Inox là gì? Đặc tính của inox, Các loại inox phổ biến

Inox là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ thép không gỉ. Inox là vật liệu có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa rất tốt.

Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, inox được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, điện tử, y tế, và gia dụng.

Inox là gì?

Inox là một loại hợp kim thép không gỉ với các thành phần chính là sắt, crôm và niken.

Inox là tên viết tắt của từ “inoxydable” trong tiếng Pháp, có nghĩa là “không bị oxy hóa” hay “không gỉ”.

Hàm lượng crôm thường từ 10-30% giúp tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt không bị ăn mòn. Trong Inox có thể chứa các nguyên tố khác như nickel, molypdenum, titan, và đồng.

Inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, xây dựng, hàng không vũ trụ, ô tô, công nghiệp hóa chất, y tế, v.v. Một số vật dụng làm từ inox phổ biến là dao kéo, nồi niêu, bồn rửa, lan can cầu thang, v.v.

Inox
Inox

Nguồn gốc inox

Inox là một loại hợp kim đặc biệt được nghiên cứu và phát triển bởi nhiều nhà khoa học nổi tiếng. Năm 1913, nhà khoa học người Anh Harry Brealey đã sáng chế ra inox với mong muốn tạo ra một loại thép có khả năng chống mài mòn tốt. Ông đã giảm hàm lượng carbon và thêm crom vào thành phần inox.

Sau đó, công ty thép Krupp của Đức đã cải tiến thêm inox bằng cách bổ sung niken. Việc này giúp inox tăng khả năng chống ăn mòn và dẻo dai hơn. Trước Thế chiến thứ 2, Krupp đã sản xuất ra các loại inox 300 và 400.

Sau chiến tranh, nhà khoa học người Anh W.H Hatfield tiếp tục nghiên cứu và thay đổi tỷ lệ niken và crom trong inox. Ông đã phát minh ra loại inox 304 với thành phần 18% crom và 8% niken.

Qua hơn 100 năm, inox không ngừng được cải tiến với hàng trăm loại khác nhau, ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, inox được hiểu là hợp kim có ít nhất 10,5% crom, mặc dù vẫn được gọi là thép không gỉ nhưng thực chất là hợp kim của sắt, có khả năng chống ăn mòn tốt. Để tăng tuổi thọ cho inox, các nhà sản xuất thường phủ thêm một lớp bảo vệ bề mặt.

Do khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, trước khi sử dụng inox, người dùng cần tìm hiểu kỹ các loại như inox 18/10, 18/8,… để áp dụng phù hợp.

Phân loại inox

– Phân loại theo cấu tạo hóa học:

  • Nhóm Austenitic (300 series): Hàm lượng Cr từ 16-26%, Ni từ 6-22%. Cấu trúc khối Austenit không từ. Dẻo, dễ uốn, hàn được. Ví dụ: 304, 316, 321.
  • Nhóm Ferritic (400 series): Hàm lượng Cr > 11%. Cấu trúc lập thể Ferrit. Từ tính yếu. Ví dụ: 430, 409, 439.
  • Nhóm Martensitic: Hàm lượng C và Cr cao. Cấu trúc Martensit. Cứng, dễ mài. Ví dụ: 420, 440.
  • Nhóm Duplex: Chứa cả Austenit và Ferrit. Kết hợp ưu điểm của 2 pha. Ví dụ: 329, 2205.

– Phân loại theo tính chất cơ học:

  • Nhóm mềm: 200 và 300 series. Độ bền kéo thấp hơn 500 MPa.
  • Nhóm bán cứng: 400 series. Độ bền kéo 500-1400 MPa.
  • Nhóm cứng: 420, 440. Độ bền kéo >1400 MPa.

– Phân loại theo mục đích sử dụng:

  • Gia dụng: 304, 430.
  • Hóa chất: 316L, 904L.
  • Hàng không, y tế: 321, 347, 316L, 420.
  • Phân loại theo tiêu chuẩn và thương hiệu:
  • 200 series: JIS SUS 202, AISI 202.
  • 300 series: JIS SUS 304, AISI 304.
  • 400 series: JIS SUS 430, AISI 430.
  • 500 series: SUS 329J1.

Đặc tính của inox

Inox (Thép không gỉ) có một số đặc tính nổi bật như sau:

  • Chống ăn mòn, oxy hóa tốt: Nhờ lớp màng oxit chromium bền bao phủ bề mặt, tránh được quá trình ăn mòn, oxy hóa.
  • Không gỉ, không han gỉ: Bề mặt sáng bóng, không bám bụi bẩn, dễ vệ sinh.
  • Độ cứng cao: Độ cứng trên 150 HB. Chịu lực tốt.
  • Dẻo, dễ uốn, dễ gia công: Có thể uốn, ép, kéo thành nhiều hình dạng.
  • Chịu nhiệt tốt: Có thể sử dụng ở nhiệt độ -150 đến 850 độ C.
  • Dẫn nhiệt, điện tốt.
  • Không độc hại, an toàn với môi trường và con người.
  • Độ thẩm mỹ cao: Màu sắc đẹp, có độ bóng.
  • Tính năng ổn định theo thời gian.

Nhờ những tính chất trên, inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, inox cũng có nhược điểm là giá thành cao hơn thép thông thường.

Bảng tính chất của các loại inox

Dưới đây là bảng tóm tắt một số tính chất cơ bản của các loại thép không gỉ phổ biến:

Loại inox Đặc điểm Ứng dụng
304 Chịu axit yếu tốt, chịu nhiệt và ăn mòn tốt. Dễ gia công và hàn. Thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất, đồ gia dụng.
316 Chịu axit mạnh, clo hóa tốt hơn 304. Hóa chất, dược phẩm, thiết bị y tế.
430 Chịu ăn mòn tốt, ít bị oxy hóa. Khó gia công. Xây dựng, đồ gia dụng.
410 Cứng, bền, chịu mài mòn tốt. Khó uốn và hàn. Bơm, van, thiết bị cơ khí.
420 Cứng, bền cao, chịu mài mòn và oxy hóa tốt. Dụng cụ, dao kéo.
201 Chịu ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn. Đồ gia dụng, xây dựng, đồ trang trí.

So sánh giữa inox 304 và inox 201

Dưới đây là bảng so sánh giữa inox 304 và 201 để các bạn dễ hình dung ra những điểm khác biệt giữa 2 loại inox này.

Tiêu chí Inox 304 Inox 201
Thành phần hóa học 18-20% Cr, 8-10.5% Ni 17-19% Cr, 3.5-5.5% Ni
Tính chất cơ học Cứng, bền cao. Dẻo và dễ uốn tốt Cứng và bền thấp hơn 304
Khả năng chống ăn mòn Chống ăn mòn tốt. Chịu axit và clo hóa tốt Kháng axit và clo kém hơn
Khả năng chịu nhiệt 800-900 độ C Khoảng 600 độ C
Giá thành Cao hơn Rẻ hơn 304 khoảng 30%
Ứng dụng Đa dụng, nhiều ngành công nghiệp Chủ yếu đồ gia dụng

Ứng dụng của inox 201 và inox 304

Inox 201 và inox 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của cả inox 201 và inox 304:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Cả inox 201 và inox 304 đều được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Chúng được sử dụng để làm các bồn chứa, ống dẫn, bàn làm việc và các thiết bị khác trong quá trình chế biến và lưu trữ thực phẩm. Đặc tính không gỉ và kháng hóa chất của cả hai loại inox này làm cho chúng phù hợp với môi trường ẩm ướt và có nhiều chất tác động.

2. Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 304 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất do khả năng chống ăn mòn cao. Nó được sử dụng để làm các bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị khác trong quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất.

3. Ngành công nghiệp dược phẩm: Cả inox 201 và inox 304 được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm để làm các thiết bị y tế như bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị khác. Đặc tính không gỉ và kháng hóa chất của chúng làm cho chúng phù hợp với môi trường y tế.

4. Ngành công nghiệp xây dựng: Cả inox 201 và inox 304 được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để làm các bộ phận như cửa, cầu thang, lan can và các bộ phận khác. Đặc tính không gỉ và kháng thời tiết của cả hai loại inox này làm cho chúng phù hợp với môi trường ngoài trời.

5. Ngành công nghiệp ô tô: Inox 304 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để làm các bộ phận như ống xả, bộ phận nhiệt và các bộ phận khác. Đặc tính không gỉ và kháng nhiệt của nó làm cho nó phù hợp với môi trường ô tô.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 304 thường có độ bền cao hơn và kháng ăn mòn tốt hơn so với inox 201, do đó, nó thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và kháng ăn mòn cao hơn.

Cách phân biệt inox 304 và inox 201

Nhìn bằng mắt thường các bạn có thể thấy inox 304 có độ sáng bóng và bề mặt mịn hơn so với inox 201. Ngoài ra, có thể dùng nam châm, axit hay thuốc thử chuyên dụng để nhận biết đâu là inox 304 và đâu là inox 201.

CÁCH THỬ INOX 304 INOX 201
Dùng Nam châm không hút nam châm hút nhẹ nam châm
Dùng axit không phản ứng có hiện tượng sủi bọt
Dùng thuốc thử chuyên dụng Có màu xanh có màu gạch

Trên đây là chia sẻ của Capmaycongtrinh.com để giúp bạn đọc hiểu được inox (thép không gỉ) là gì, có bao nhiều loại inox trên thị trường và cách phân biệt chúng như thế nào. Hãy theo dõi website chúng tôi để đọc được thêm nhiều thông tin hữu ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *