Cách tính toán tải trọng cáp công trình cho kỹ sư hiện trường

Việc tính sai tải trọng khi chọn cáp công trình có thể gây đứt tải, sập thiết bị, hoặc giảm tuổi thọ cáp – kỹ sư hiện trường cần nắm rõ công thức và cách áp dụng đúng với từng thiết bị.

Trong công trường, kỹ sư cơ điện hoặc kỹ sư thi công thường là người chịu trách nhiệm chọn loại cáp thép phù hợp với thiết bị và tải trọng thực tế. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ cách tính toán tải trọng và không áp dụng đúng hệ số an toàn, việc chọn sai đường kính cáp là điều rất dễ xảy ra.

Hậu quả là cáp nhanh hỏng, bị đứt giữa chừng hoặc gây tai nạn lao động. Để tránh điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm tải trọng làm việc, tải kéo đứt và hệ số an toàn.
  • Biết cách tính đường kính cáp cần thiết dựa trên tải trọng thực tế.
  • Có bảng tra nhanh đường kính – loại lõi – khả năng chịu tải của các loại cáp.

1. Tải trọng làm việc (WLL) là gì?

Tải trọng làm việc (Working Load Limit – WLL) là tải trọng tối đa mà cáp có thể làm việc thường xuyên, an toàn và ổn định, được tính toán dựa trên:

  • Tải trọng thực tế (vật cần nâng): T
  • Hệ số an toàn (SF – Safety Factor): n

WLL = T × n

Ví dụ:
Kéo xô bê tông 700 kg bằng tời → nếu áp dụng hệ số an toàn 5:
WLL = 700 kg × 5 = 3.500 kg

Vậy bạn cần chọn loại cáp có lực kéo đứt ≥ 3.500 kg


2. Hệ số an toàn (Safety Factor) nên dùng bao nhiêu?

Loại thiết bị / điều kiện Hệ số an toàn khuyến nghị
Tời kéo vật liệu nhẹ 4 – 5
Thang tời chở người/vật cao tầng 5 – 6
Máy khoan xoay, khoan cọc nhồi 6 – 7
Cẩu bánh xích, cần trục tháp ≥7
Môi trường rung lắc / tải không ổn định +1 so với tiêu chuẩn

Lưu ý: Không bao giờ được tính cáp theo đúng tải thực tế mà không nhân hệ số an toàn.


3. Bảng lực kéo đứt (Breaking Load) theo đường kính và loại cáp

Đường kính (mm) FC (kg) IWRC (kg) Chống xoắn 19×7 (kg)
10 ~1.100 ~1.400 ~1.300
12 ~1.600 ~2.000 ~1.900
14 ~2.100 ~2.800 ~2.600
16 ~2.800 ~3.800 ~3.500
18 ~3.500 ~4.800 ~4.500
20 ~4.200 ~6.000 ~5.800
22 ~5.200 ~7.500 ~7.000
24 ~6.200 ~9.000 ~8.500

Giá trị mang tính tham khảo. Tùy vào nhà sản xuất, tiêu chuẩn sản phẩm (EN, TCVN, ISO…), lực kéo đứt có thể thay đổi ±5–10%.


4. Các bước tính toán chọn cáp tại công trường


Bước 1: Xác định tải trọng thực tế

  • Gồm: vật nặng cần nâng + vật tư đi kèm (móc, thùng, dây…) + trọng lượng dây cáp nếu cuốn dài.

Bước 2: Nhân hệ số an toàn

  • Chọn hệ số dựa trên thiết bị đang dùng và môi trường làm việc.

Bước 3: So sánh với bảng lực kéo đứt

  • Tra bảng để chọn loại cáp (FC, IWRC, 19×7) và đường kính phù hợp.

Bước 4: Tính toán thêm hệ số phụ nếu cần

  • Môi trường rung lắc → tăng 10–15%.
  • Cáp cuốn 4–5 lớp trên tang → nên chọn cáp chống xoắn 19×7 hoặc 35×7.

5. Gợi ý chọn cáp theo tải trọng phổ biến tại công trường

Tải trọng cần nâng (kg) Cáp khuyến nghị Đường kính tối thiểu
500 kg (xô vữa nhỏ) FC hoặc IWRC D10 – D12
1.000 kg (thùng vật liệu) IWRC mạ kẽm nhúng nóng D12 – D14
2.000 kg (khung sắt, cốp pha) IWRC hoặc chống xoắn 19×7 D14 – D16
3.500 kg (gầu khoan xoay) Chống xoắn 19×7 / 35×7 D18 – D20
5.000 – 7.000 kg (cẩu tải nặng) Chống xoắn 35×7 D22 – D28

6. Những lỗi thường gặp khi kỹ sư chọn cáp sai tải trọng

  • Không nhân hệ số an toàn → chọn cáp chỉ đủ tải, dễ đứt sau vài lần kéo.
  • Dùng FC thay IWRC trong môi trường tải lớn → lõi bố nhanh hỏng, giãn, gãy.
  • Không tính độ rung / cuốn nhiều lớp → chọn sai loại cáp, dễ rối, lệch tang.
  • Dùng cáp không rõ nguồn gốc, không có kiểm định lực kéo → tiềm ẩn rủi ro lớn.

Capmaycongtrinh.com – Đơn vị hỗ trợ kỹ sư tính tải và chọn cáp chính xác

Capmaycongtrinh.com không chỉ cung cấp đầy đủ các loại cáp FC, IWRC, chống xoắn 19×7 – 35×7, mà còn:

  • Tư vấn kỹ thuật trực tiếp, tính tải – chọn đường kính – kiểm tra khả năng chịu lực.
  • Giao hàng theo mét, ép đầu cos, socket, test lực kéo nếu cần.
  • CO – CQ rõ ràng, kiểm định tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn.

📞 Hotline: 0988601755

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *