Những câu hỏi thường gặp khi chọn mua cáp công trình lần đầu

Người lần đầu mua cáp công trình thường gặp nhiều bối rối: loại cáp nào phù hợp, đường kính bao nhiêu, FC hay IWRC, chống xoắn là gì?

Đối với kỹ sư, chủ thầu hoặc đội thi công chưa có kinh nghiệm chọn cáp công trình, việc chọn sai loại cáp có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về chi phí và an toàn. Chỉ một sợi cáp không đúng loại cũng có thể khiến máy tời hoạt động không ổn định, cáp bị xoắn – lệch – gãy hoặc nghiêm trọng hơn là đứt cáp khi đang tải.

Để giúp bạn tránh sai lầm, bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp nhất khi mua cáp công trình lần đầu, đi kèm giải thích kỹ thuật rõ ràng, dễ hiểu cho người mới.


1. Cáp công trình có mấy loại? Làm sao phân biệt?

Trả lời:

Cáp công trình hiện nay được chia làm 3 nhóm chính, dựa trên cấu trúc lõi và khả năng chịu xoắn:

  • Cáp FC (Fiber Core – lõi bố):
    Lõi giữa làm bằng sợi đay hoặc nhựa tổng hợp. Cáp loại này mềm, dễ cuốn, thích hợp cho máy tời kéo vật nhẹ, vận hành gián đoạn, hoặc môi trường cần linh hoạt. Tuy nhiên, FC chịu tải kém hơn IWRC, không phù hợp với tải lớn hoặc sử dụng lâu dài.
  • Cáp IWRC (Independent Wire Rope Core – lõi thép):
    Lõi giữa là một sợi cáp thép nhỏ xoắn lại, cho khả năng chịu lực rất cao. IWRC là loại cáp phổ thông và bền nhất, dùng tốt cho các thiết bị nâng hạ như thang tời, cần cẩu, máy khoan.
  • Cáp chống xoắn 19×7 hoặc 35×7:
    Cáp được đan ngược chiều nhiều lớp, giúp triệt tiêu lực xoắn, cực kỳ cần thiết khi cuốn nhiều lớp trên tang, hoặc dùng cho cẩu bánh xích, máy khoan cọc nhồi, nơi đòi hỏi cáp luôn giữ ổn định tuyến tính khi cuốn/nhả.

2. Tôi cần cáp cho tời kéo vật liệu tầng 5, tải khoảng 500kg. Nên chọn loại nào?

Trả lời:

Với chiều cao trung bình 5 tầng và tải dưới 1 tấn, bạn có hai lựa chọn chính:

  • Cáp IWRC D12 – D14:
    Đây là lựa chọn tối ưu nếu tời vận hành thường xuyên, nâng tải nặng liên tục trong ngày. IWRC đảm bảo độ bền, ít biến dạng, và chịu được lực kéo vượt xa tải thiết kế.
  • Cáp FC D12 (nếu thi công ngắn ngày):
    Nếu bạn chỉ thi công 1–2 tháng và tời hoạt động gián đoạn, FC sẽ là lựa chọn tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, hãy lưu ý: FC dễ gãy sợi nếu dùng quá tải hoặc kéo quá lâu.

Gợi ý: Nếu có thể, hãy ưu tiên IWRC để tăng độ ổn định và tuổi thọ.


3. Công trình ngoài trời, có nên dùng cáp mạ kẽm không?

Trả lời:

Có, bắt buộc nên dùng. Khi làm việc ngoài trời, cáp tiếp xúc với nắng, mưa, độ ẩm cao, nếu là cáp thép trơn (không mạ), chỉ sau vài ngày có thể bắt đầu rỉ sét, ảnh hưởng đến lõi bên trong, làm giảm độ bền kéo.

Có 2 loại mạ:

  • Mạ điện: lớp mạ mỏng, bóng, giá rẻ hơn nhưng chỉ dùng trong nhà hoặc môi trường khô.
  • Mạ nhúng nóng: lớp mạ dày, chịu mưa nắng tốt hơn, nên chọn cho mọi công trình ngoài trời.

Nếu môi trường nhiễm mặn (gần biển, hồ, hóa chất), bạn nên cân nhắc thêm:

  • Cáp bọc nhựa PVC (chống thấm nước, dễ vệ sinh).
  • Cáp inox 304 hoặc 316 nếu ngân sách cho phép.

4. Cáp D16 chịu được tải bao nhiêu?

Trả lời:

Khả năng chịu tải của cáp không chỉ phụ thuộc vào đường kính, mà còn vào loại lõitiêu chuẩn sản xuất.

Loại cáp D16 Tải kéo đứt (ước tính) Ứng dụng phù hợp
FC (lõi bố) ~2.000 – 2.500 kg Tời kéo tải nhẹ, giàn giáo
IWRC (lõi thép) ~3.000 – 3.800 kg Thang tời, máy khoan nhỏ
Chống xoắn 19×7 D16 ~2.800 – 3.500 kg Cẩu tải trung, khoan xoay

Lưu ý: Tải thực tế phải nhỏ hơn tải kéo đứt ít nhất 5 lần để đảm bảo an toàn thi công.


5. Khi nào cần dùng cáp chống xoắn?

Trả lời:

Bạn phải dùng cáp chống xoắn nếu:

  • Dùng tang cuốn nhiều lớp (trên 2 lớp), vì cáp thường dễ bị vặn, trồi khỏi rãnh.
  • Thi công bằng cẩu bánh xích, cẩu tháp, nơi yêu cầu tuyến cáp ổn định.
  • Vận hành máy khoan cọc nhồi, máy móc rung lắc mạnh.

Cáp chống xoắn giúp tránh rối dây, mất kiểm soát tải, và gãy sợi cáp do vặn ngược khi làm việc liên tục.


6. Tôi có nên chọn cáp Hàn Quốc thay vì Trung Quốc?

Trả lời:

Tùy vào mục đích sử dụng và ngân sách:

  • Cáp Hàn Quốc:
    Chất lượng cao nhất, tuổi thọ dài, sai số thấp, dùng cho dự án trọng điểm, tải nặng, vận hành liên tục. Tuy nhiên, giá cao hơn ~30–40%.
  • Cáp Trung Quốc (loại tốt):
    Đa dạng, dễ mua, giá tốt hơn, phù hợp cho công trình dân dụng, thi công ngắn hạn hoặc tải vừa. Chỉ cần chọn đúng nhà cung cấp chính hãng, vẫn đảm bảo an toàn.

Gợi ý: Capmaycongtrinh.com có cả 2 dòng Hàn – Trung chính hãng, kèm CO – CQ đầy đủ.


7. Tôi không biết nên mua bao nhiêu mét, tính thế nào?

Trả lời:

Bạn nên tính theo công thức:

Chiều dài tối đa nâng + chiều dài cuốn quanh tang + độ dư an toàn (10–15%)

Ví dụ:

  • Tời kéo lên tầng 10 (~30m).
  • Tang cuốn 3 lớp, mỗi lớp 3 vòng → thêm 6m.
  • Tổng: 30 + 6 + 4 (dư) = 40m

Nên hỏi kỹ đơn vị bán hàng có kinh nghiệm, họ sẽ hỗ trợ tính toán nhanh hơn dựa trên loại máy bạn đang dùng.


8. Có cần phụ kiện đi kèm khi mua cáp không?

Trả lời:

Có. Một số phụ kiện cần thiết bao gồm:

  • Đầu cos ép thủy lực: dùng để cố định đầu cáp vào máy hoặc tải. Ép đúng kỹ thuật rất quan trọng để tránh tuột đầu.
  • Kẹp xiết cáp (khóa cáp): dùng khi buộc tay cáp vào puli, móc hoặc neo tải.
  • Socket đúc hoặc đầu mắt cáp: dùng cho các máy cẩu hoặc khoan yêu cầu tiêu chuẩn cao.

Ngoài ra, nên mua thêm mỡ bôi cáp nếu thi công ngoài trời để bảo quản tốt hơn.


9. Bao lâu thì nên thay cáp?

Trả lời:

Tùy loại cáp và tần suất sử dụng:

Loại cáp Thời gian thay trung bình
FC (lõi bố) 3–6 tháng
IWRC (lõi thép) 12–18 tháng
Chống xoắn 19×7 18–36 tháng
Cáp inox / bọc nhựa 4–8 năm (tùy môi trường)

Ngoài thời gian, bạn nên thay cáp nếu:

  • ≥6 sợi gãy trên mỗi mét.
  • Bề mặt bị rỉ sét sâu, bong lớp mạ.
  • Cáp bị xẹp dẹt, vặn lệch hoặc phát ra tiếng lạ khi cuốn.

10. Mua cáp công trình ở đâu uy tín, tư vấn kỹ?

Trả lời:

Bạn nên chọn tổng kho chuyên về cáp công trình, vì:

  • Có sẵn nhiều loại cáp, đúng đường kính, đúng chuẩn.
  • Tư vấn kỹ thuật bài bản, tránh mua nhầm.
  • Có CO – CQ đầy đủ, hỗ trợ giao hàng nhanh, ép đầu cos tận công trình.

Capmaycongtrinh.com là tổng kho cáp công trình chuyên cung cấp:

  • Cáp IWRC, FC, chống xoắn, mạ kẽm, bọc nhựa, inox.
  • Có sẵn phụ kiện đi kèm: kẹp xiết, cos, socket…
  • Giao hàng toàn quốc – kỹ thuật tư vấn tận nơi.

📞 Gọi 0988601755
📌 Tham khảo: Báo giá cáp thép mới nhất để biết thêm chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *