Hiểu đúng về độ giãn dài giúp chọn cáp công trình phù hợp, tránh sai lệch khi nâng hạ và đảm bảo an toàn thi công.
Nhiều công trình hiện nay gặp phải tình trạng cẩu sai độ cao, hạ lệch vị trí hoặc mất kiểm soát khi tời vật nặng, nguyên nhân đến từ việc chọn cáp có độ giãn dài không phù hợp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ mà còn gây nguy hiểm cho người và thiết bị tại hiện trường.
Là nhà cung cấp thiết bị và cáp công trình lâu năm tại Hanoi Vietnam, chúng tôi nhận thấy phần lớn sự cố liên quan đến nâng hạ đều có liên quan đến đặc tính đàn hồi và độ giãn dài của cáp thép – yếu tố kỹ thuật quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi chọn mua.
Trong bài viết này, Hanoi Vietnam sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Độ giãn dài của cáp công trình là gì, tại sao quan trọng
- Phân tích ảnh hưởng của nó tới độ chính xác khi thi công
- So sánh giữa các loại cáp theo khả năng giãn dài
- Khuyến nghị chọn loại cáp phù hợp từng ứng dụng
- Bảng thông số kỹ thuật để dễ dàng tra cứu
Độ giãn dài của cáp công trình là gì?
Độ giãn dài (hay elongation) là khả năng kéo dãn của cáp khi chịu tải trọng, thường biểu thị theo phần trăm so với chiều dài ban đầu.
Công thức tính sơ bộ:
Độ giãn dài (%) = (Chiều dài giãn ra – Chiều dài ban đầu) / Chiều dài ban đầu × 100%
Tùy theo cấu tạo và vật liệu lõi, mỗi loại cáp công trình sẽ có độ giãn dài khác nhau:
| Loại cáp | Lõi | Độ giãn dài trung bình |
|---|---|---|
| Cáp lõi bố (FC) | Xơ thực vật | 2.5% – 3.5% |
| Cáp lõi thép (IWRC) | Thép | 1.5% – 2.0% |
| Cáp chống xoắn 19×7 | Chống xoắn | ~2.0% |
| Cáp đặc biệt 35×7 | Chống xoắn | ~1.5% |
Độ giãn dài tuy nhỏ, nhưng nếu không kiểm soát tốt, có thể dẫn đến sai số lớn khi nâng tải nặng hoặc thi công ở tầm cao.
Tại sao độ giãn dài ảnh hưởng đến thi công công trình?
Trong các ứng dụng cẩu, kéo, hạ… việc kiểm soát chính xác vị trí, cao độ, thời điểm dừng là cực kỳ quan trọng. Nếu cáp dãn quá nhiều:
- Vật bị hạ thấp hơn so với điểm yêu cầu
- Vị trí dừng không chuẩn gây lệch dầm, lệch kết cấu
- Gây rung giật khi thả tải đột ngột (do cáp đàn hồi trở lại)
- Dẫn đến mất an toàn, phải thao tác lại nhiều lần
Tình huống điển hình:
Một đội thi công tại công trường cầu vượt Hà Đông – Hà Nội sử dụng cáp FC để cẩu dầm bê tông nặng 28 tấn. Khi hạ vào vị trí, dầm bị thấp hơn 6cm so với thiết kế, gây kẹt khe nối, mất thời gian căn chỉnh lại. Sau đó, đội kỹ thuật đổi sang cáp lõi thép IWRC, vấn đề được giải quyết.
Phân tích ảnh hưởng trong từng hạng mục công trình
Cẩu lắp dầm, kết cấu thép
- Yêu cầu độ chính xác cao về cao độ
- Cáp giãn nhiều → dầm lệch vị trí → phải căn chỉnh lại → tăng thời gian và rủi ro
- Khuyến nghị: Dùng cáp IWRC hoặc cáp chống xoắn lõi thép
Hệ thống tời tầng hầm, giếng khoan
- Chiều sâu thả lớn (10–50m) → nếu cáp giãn 2% thì sai lệch có thể lên tới 1m!
- Gây mất kiểm soát thiết bị hoặc hỏng kết cấu dưới đáy
- Khuyến nghị: Cáp lõi thép có độ giãn thấp, khả năng chống xoắn
Cẩu container, thiết bị nặng
- Trọng lượng lớn → lực kéo tăng → cáp giãn nhiều nếu không đúng loại
- Tạo dao động lắc mạnh, dễ trượt vật cẩu
- Khuyến nghị: Cáp lõi thép 6×36 IWRC hoặc 35×7 chống xoắn
Các ứng dụng tạm thời, tải nhẹ
- Không yêu cầu độ chính xác cao
- Có thể dùng cáp FC để giảm chi phí
- Ví dụ: máy tời vật liệu nhẹ, vận chuyển thủ công
So sánh các loại cáp công trình theo độ giãn dài
| Loại cáp | Đường kính phổ biến (mm) | Lõi | Độ giãn dài (%) | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| Cáp lụa mạ kẽm | D12–D16 | FC | 2.5% – 3.5% | Tời nhẹ, gầu nghịch, công trình dân dụng |
| Cáp lõi thép IWRC | D16–D22 | Thép | 1.5% – 2.0% | Cẩu lắp dầm, khoan cọc, kéo tải lớn |
| Cáp chống xoắn 19×7 | D14–D22 | Chống xoắn | 2.0% | Tời đa tầng, giếng sâu |
| Cáp đặc biệt 35×7 | D16–D26 | Chống xoắn | 1.5% | Cẩu container, cẩu trục |
Sai lầm thường gặp khi không tính đến độ giãn dài
- Chọn cáp lõi bố cho công việc cần độ chính xác → lệch cao độ
- Không cộng độ giãn vào thiết kế chiều cao/tầm cẩu
- Dùng cáp cũ đã bị mòn lõi → giãn không đều → nguy cơ đứt đột ngột
- Chỉ nhìn vào đường kính mà bỏ qua đặc tính đàn hồi
Cách kiểm soát và dự phòng ảnh hưởng độ giãn dài
1. Chọn loại cáp phù hợp theo tải trọng – thiết bị – yêu cầu thi công
- Máy cẩu lớn → nên ưu tiên cáp IWRC hoặc 35×7
- Tời kéo nhiều lớp → chọn cáp chống xoắn
- Tải nhẹ, ngắn ngày → cáp FC vẫn dùng được
2. Dự phòng sai số trong thiết kế
- Nếu không thể dùng cáp giãn thấp, có thể cộng thêm hệ số giãn khi tính toán
- Ví dụ: chiều sâu hạ yêu cầu 20m, cáp giãn 2% → cần cắt tời ở mức 19.6m để bù lại
3. Kiểm tra định kỳ độ giãn
- Dùng vạch đo trên cáp, theo dõi sau mỗi chu kỳ kéo tải
- Nếu giãn tăng bất thường → cáp đã yếu, cần thay
4. Tham khảo kỹ báo giá cáp thép theo từng loại và mục đích sử dụng
- Cáp lõi thép giá cao hơn, nhưng an toàn và chính xác hơn
- Tổng kho cáp công trình uy tín luôn có đủ các dòng: FC, IWRC, 19×7, 35×7
Ví dụ thực tế: Dự án lắp trụ cầu metro TP.HCM
Tại gói thầu thi công trụ chính tuyến metro số 1, nhà thầu ban đầu dùng cáp 6×19 lõi bố D20 để nâng thiết bị lắp đặt ống vách. Sau 3 ca vận hành:
- Thấy sai số cao độ liên tục dao động 4–6cm
- Cáp có hiện tượng mòn lõi, dãn lệch từng đoạn
- Sau khi đổi sang cáp 6×36 IWRC D20, sai số giảm chỉ còn <1cm → thi công chính xác và nhanh hơn
Kết luận
- Độ giãn dài của cáp công trình ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác khi nâng hạ, lắp đặt
- Cáp lõi thép hoặc cáp chống xoắn nên dùng cho công trình yêu cầu độ chính xác cao
- Tuy chi phí cao hơn, nhưng giúp giảm lỗi, rút ngắn tiến độ, tăng độ an toàn
- Cần tham khảo đầy đủ thông số kỹ thuật và báo giá cáp thép từ các nhà cung cấp uy tín để lựa chọn đúng
Bạn cần tư vấn chọn đúng loại cáp thép công trình theo yêu cầu kỹ thuật? Liên hệ ngay với tổng kho cáp công trình Hanoi Vietnam, đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ bạn chi tiết theo thiết bị và phương án thi công thực tế.
