Hướng dẫn chọn cáp công trình cho máy ép cọc tải trọng lớn, ép sâu

MỤC LỤC

Máy ép cọc tải trọng lớn yêu cầu sử dụng đúng loại cáp công trình để đảm bảo lực ép ổn định, không đứt cáp khi vận hành liên tục.

Nhiều công trình hiện nay sử dụng máy ép cọc tải lớn từ 200–800 tấn, nhưng vẫn dùng sai loại cáp công trình, dẫn đến hiện tượng đứt cáp khi chuyển tải, hoặc trượt puli khi hoạt động liên tục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ ép và an toàn thiết bị.

Là đơn vị chuyên cung cấp cáp máy công trình tại các công trường lớn ở Hanoi Vietnam và các tỉnh, chúng tôi nhận thấy đa số lỗi lựa chọn đến từ việc không đánh giá đúng lực ép, hành trình ép, và cấu tạo hệ thống nâng của máy.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu đúng cơ cấu làm việc của hệ thống cáp trên máy ép cọc
  • Chọn loại cáp phù hợp theo tải trọng ép (200t – 800t)
  • Phân tích ưu – nhược điểm của từng dòng cáp
  • Gợi ý chọn khóa cáp, kẹp xiết cáp đúng tiêu chuẩn

Cấu tạo hệ thống cáp trong máy ép cọc tải trọng lớn

Để lựa chọn cáp đúng, trước tiên cần hiểu hệ thống nâng – hạ đối trọng hoặc cụm dẫn hướng trong máy ép hoạt động thế nào. Có 3 cơ chế phổ biến:

1. Nâng đối trọng bằng cáp – tang cuốn

  • Dây cáp luồn qua puli, kéo đối trọng lên cao
  • Cần cáp chịu tải lớn, hệ số an toàn ≥ 5 lần tải trọng nâng
  • Cần chịu mỏi khi cuốn – nhả lặp đi lặp lại

2. Dẫn hướng cụm ép bằng tời cáp

  • Cáp kéo bàn ép hoặc má ép theo chiều đứng
  • Thường dùng trong máy ép cọc neo, hoặc ép sâu dưới nền nước
  • Cáp cần có độ dẻo, chống xoắn, chịu uốn liên tục

3. Dẫn cọc bằng trượt ray kết hợp puli cáp

  • Cáp chỉ đóng vai trò hỗ trợ cân bằng, điều khiển trượt
  • Tải không lớn nhưng cần độ ổn định, độ bám puli tốt

Các loại cáp công trình dùng cho máy ép cọc tải lớn

Dưới đây là phân tích chi tiết các loại cáp thép công trình thường dùng cho máy ép cọc từ 200 đến 800 tấn.

1. Cáp lõi thép mạ kẽm 6×36 IWRC

Cấu tạo:

  • 6 tao × 36 sợi, lõi thép IWRC
  • Đường kính phổ biến: D20 – D28

Ưu điểm:

  • Chịu tải tốt, hệ số an toàn cao
  • Cứng vững, không bị nén dẹt khi ép tải lớn
  • Phù hợp dùng cho tang cuốn liên tục

Nhược điểm:

  • Ít mềm dẻo hơn cáp FC (lõi sợi đay)
  • Khi xoắn có thể gây lệch puli nếu kéo không đồng trục

Ứng dụng:

  • Máy ép đối trọng trên 400 tấn
  • Tời nâng đối trọng cố định

2. Cáp chống xoắn 19×7 hoặc 35×7

Cấu tạo:

  • Các tao xoắn ngược chiều nhau để triệt tiêu lực xoắn
  • Đường kính thường dùng: D18 – D24

Ưu điểm:

  • Không bị xoắn khi nâng đối trọng lớn
  • Vận hành mượt, không xoay cụm kéo
  • Phù hợp máy ép cọc cần dẫn hướng chính xác

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn cáp thường
  • Khó nối, khó thay thế tại công trường

Ứng dụng:

  • Hệ trục dẫn hướng hoặc tời kéo puli trượt
  • Máy ép sâu qua nền bùn yếu hoặc nước

3. Cáp lụa lõi đay 6×36 FC

Cấu tạo:

  • 6 tao × 36 sợi, lõi mềm (Fiber Core – FC)
  • Mạ kẽm để chống gỉ

Ưu điểm:

  • Mềm, linh hoạt, dễ cuốn nhiều lớp
  • Giá rẻ, thay thế nhanh

Nhược điểm:

  • Chịu tải thấp hơn IWRC ~20–25%
  • Dễ mòn khi làm việc trong môi trường bụi bẩn, đất cát

Ứng dụng:

  • Dẫn trượt nhẹ hoặc công trình ép cọc tải trung bình 200–300 tấn
  • Chỉ nên dùng trong hệ nâng phụ

Bảng so sánh các loại cáp dùng cho máy ép cọc

| Loại cáp                | Cấu tạo       | Đường kính (mm) | Ưu điểm chính             | Tải trọng phù hợp |
|-------------------------|---------------|------------------|----------------------------|-------------------|
| Cáp lõi thép IWRC       | 6x36 + IWRC   | D20 – D28        | Chịu tải cao, ổn định      | > 400 tấn         |
| Cáp chống xoắn 19x7     | Chống xoắn    | D18 – D24        | Không xoay khi kéo         | 300–700 tấn       |
| Cáp chống xoắn 35x7     | Chống xoắn    | D20 – D28        | Linh hoạt, bám puli tốt    | 400–800 tấn       |
| Cáp lụa lõi đay FC      | 6x36 + FC     | D18 – D22        | Mềm, dễ thay, chi phí rẻ   | < 300 tấn         |

Gợi ý chọn khóa cáp, kẹp xiết cáp cho hệ ép tải lớn

Việc chọn khóa cáp, kẹp xiết cáp công trình cũng cực kỳ quan trọng trong hệ thống máy ép:

1. Khóa cáp chữ U (U-bolt clip)

  • Nên dùng loại rèn nguyên khối, không dùng hàng đúc
  • Khoảng cách giữa các khóa = 6 lần đường kính cáp
  • Dùng ≥ 3 cái mỗi đầu nối

2. Khóa omega + ma ní chịu lực

  • Dùng cho chốt puli dẫn hướng hoặc đầu cọc
  • Phải kiểm tra tải trọng phá hủy > 6 lần tải ép

3. Kẹp xiết cáp công trình loại song song

  • Chuyên dùng cho các đoạn nối tạm trong hệ thống kéo
  • Phải chọn đúng đường kính và có giấy chứng nhận vật liệu

Sai lầm thường gặp khi chọn cáp cho máy ép cọc

1. Dùng cáp lõi đay cho tải trên 400 tấn:

  • Dễ bị tuột hoặc dẹp khi cuốn nhiều lớp

2. Không tính hệ số an toàn:

  • Tải ép 600 tấn → cáp phải chịu được ≥ 3600 kN (an toàn ×6)

3. Chọn sai loại khóa cáp:

  • Nhiều công trình dùng hàng trôi nổi, gây tuột đầu cáp

4. Dùng cáp cũ, cáp rỉ:

  • Không nên tận dụng lại cáp từ máy cẩu để dùng cho ép cọc

Ví dụ thực tế: Máy ép cọc 600 tấn – Dự án nhà máy tại Hải Phòng

  • Máy ép thủy lực tải tối đa 620 tấn
  • Cáp sử dụng: 2 sợi chống xoắn 35×7 D24 kéo đối trọng
  • Dẫn hướng má ép dùng cáp IWRC D20
  • Khóa cáp: U-bolt rèn M24, dùng 4 cái/đầu
  • Đơn vị thi công từng bị đứt cáp khi thử dùng cáp lõi đay → phải thay toàn bộ sau 2 ngày

Kết luận

  • Cáp công trình cho máy ép cọc cần được chọn theo lực ép, cơ cấu kéo và điều kiện làm việc cụ thể
  • Ưu tiên dùng cáp lõi thép IWRC hoặc chống xoắn 19×7, 35×7 cho hệ kéo đối trọng lớn
  • Tuyệt đối không dùng cáp mềm, cáp cũ cho tải trọng trên 400 tấn
  • Khóa cáp, ma ní phải đúng tiêu chuẩn, có chứng chỉ vật liệu
  • Luôn nên tham khảo từ tổng kho cáp công trình uy tín để đảm bảo đúng loại, đúng chuẩn

Nếu bạn cần báo giá cáp thép, báo giá khóa cáp thép hoặc tư vấn lựa chọn cáp cho máy ép cọc tại công trình cụ thể, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kỹ thuật chi tiết hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *