Hướng dẫn tra bảng thông số kỹ thuật cáp thép công trình chính xác

Nắm vững cách đọc và tra bảng thông số kỹ thuật cáp thép công trình giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại cáp theo tải trọng, thiết bị, và tiêu chuẩn thiết kế – tránh sai sót khi đặt hàng hoặc thi công thực tế.

Cáp thép công trình là vật tư chịu lực đặc thù, có hàng trăm loại với:

  • Cấu trúc sợi khác nhau: 6×19, 6×36, 35×7, 19×7…
  • Lõi khác nhau: FC, IWRC, SEAL…
  • Lớp mạ khác nhau: không mạ, mạ điện phân, mạ nhúng nóng
  • Đường kính từ D6 đến D40 trở lên

Mỗi loại cáp đều có bảng thông số kỹ thuật riêng, được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 2408, EN 12385, ASTM A1023, TCVN 197:2002.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa các thông số kỹ thuật, dẫn đến nhầm lẫn khi:

  • Chọn sai đường kính → không đạt tải
  • Nhầm cấu trúc → không phù hợp thiết bị
  • Tính sai tải trọng → công trình không nghiệm thu được

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc – hiểu – áp dụng bảng thông số cáp thép công trình một cách chính xác, phù hợp cho kỹ sư hiện trường, cán bộ vật tư và nhà thầu xây dựng.


1. Bảng thông số kỹ thuật cáp thép công trình gồm những gì?


Một bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn sẽ gồm các mục như:

Thông số Ý nghĩa
Cấu trúc cáp Số tao và số sợi trong mỗi tao (VD: 6×19, 6×36…)
Đường kính danh định (mm) Đường kính tổng thể của cáp (D8, D12, D16…)
Lõi cáp FC (lõi sợi đay), IWRC (lõi thép), SEAL (chống xoắn)
Khối lượng riêng (kg/m) Trọng lượng mỗi mét dây cáp
Lực kéo đứt tối thiểu (kN) Sức chịu lực tối đa của dây theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn áp dụng ISO, TCVN, EN, JIS, ASTM…

2. Ví dụ bảng thông số kỹ thuật chuẩn cho cáp 6×36 IWRC mạ kẽm

Đường kính (mm) Lực kéo đứt (kN) Khối lượng (kg/m)
12 91 0.55
14 122 0.77
16 156 1.02
18 198 1.30
20 245 1.60
22 296 1.95

📌 Lưu ý: các chỉ số trên có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất hoặc nhà máy cung cấp.


3. Cách tra bảng thông số kỹ thuật nhanh và chính xác


Bước 1: Xác định cấu trúc cáp bạn cần

  • Nếu dùng cho tời, thang tời, giằng mái → 6×19, 6×36 IWRC
  • Nếu dùng cho máy khoan, cẩu bánh xích → 19×7 hoặc 35×7 chống xoắn

Bước 2: Xác định tải trọng làm việc của bạn

  • Lấy từ hồ sơ thiết kế hoặc tính theo tải trọng vận hành thực tế
  • Chọn loại cáp có lực kéo đứt (MBL) ≥ 5 lần tải làm việc

Bước 3: Tra bảng theo đường kính danh định

  • Ví dụ bạn cần nâng tải 35kN → chọn cáp 6×36 D12 (lực kéo đứt ~91kN) là phù hợp

Bước 4: Đối chiếu trọng lượng và lõi cáp

  • Nếu cần cuốn lên tang nhiều lớp → chọn cáp IWRC
  • Nếu dùng tạm, ít tải → có thể dùng FC
  • Nếu môi trường ẩm – mặn → ưu tiên cáp mạ nhúng nóng

4. Mẹo tránh sai sót khi đọc bảng thông số


Sai sót thường gặp Cách phòng tránh
Nhầm lực kéo đứt với tải làm việc Lực kéo đứt là sức chịu lực tối đa, không phải tải thiết kế
Dùng sai đơn vị (kgf ↔ kN) 1 kN = 100 kgf → luôn đối chiếu kỹ
Nhầm giữa đường kính lõi và tổng thể Tra bảng theo đường kính tổng thể của cáp (VD: D14)
Không để ý lõi cáp FC chịu lực kém hơn IWRC rất nhiều
Không biết tiêu chuẩn quy đổi Nếu bảng theo ASTM mà thiết kế theo ISO → cần chuyển đổi

5. Các tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp trong bảng thông số

Tiêu chuẩn Quốc gia / tổ chức Đặc điểm nổi bật
ISO 2408 Quốc tế Phổ biến nhất, dùng cho công trình dân dụng
EN 12385 Châu Âu Dùng nhiều cho cáp khoan, cáp cẩu
ASTM A1023 Mỹ Chính xác, có hệ số an toàn cao
TCVN 197:2002 Việt Nam Áp dụng theo ISO, dùng trong nghiệm thu nội địa

6. Capmaycongtrinh.com – cung cấp bảng thông số cáp đầy đủ, rõ ràng

Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng loại cáp: 6×19, 6×36, 35×7, IWRC, FC, SEAL.
  • Tư vấn lựa chọn cáp đúng tải – đúng thiết bị – đúng tiêu chuẩn.
  • Có sẵn CO – CQ, test lực kéo đứt, dễ dàng nghiệm thu hồ sơ kỹ thuật.
  • Giao hàng toàn quốc – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn và dự án dài hạn.

📞 Hotline: 0988601755
📩 Xem bảng thông số cáp tại:
👉 https://capmaycongtrinh.com/bao-gia-cap-may-cong-trinh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *