6×19, 6×36 và 35×7 là ba cấu trúc cáp thép phổ biến nhất hiện nay trong xây dựng – mỗi loại có đặc điểm về độ bền, khả năng chống xoắn và ứng dụng hoàn toàn khác nhau, nếu chọn sai có thể gây tuột tải, đứt dây hoặc mài mòn thiết bị.
Cáp thép công trình không chỉ khác nhau về đường kính hay lõi, mà cấu trúc tao sợi cũng là yếu tố kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến:
- Khả năng chịu tải động / tĩnh
- Độ mềm dẻo hay độ cứng của dây
- Mức độ chống xoắn
- Mức độ mài mòn, tuổi thọ khi cuốn nhiều lớp
Trong đó, 3 loại cấu trúc được dùng phổ biến nhất trong các công trình tại Việt Nam là:
- 6×19 – cấu trúc sợi lớn, độ cứng cao
- 6×36 – cấu trúc dẻo, chịu tải tốt hơn
- 35×7 – cấu trúc chống xoắn chuyên dụng
Vậy sự khác biệt cụ thể giữa các loại cáp này là gì?
Nên dùng loại nào cho máy khoan cọc nhồi, cẩu bánh xích, tời trục đứng hay giàn giáo treo?
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
1. Tổng quan cấu trúc 6×19, 6×36, 35×7
Cấu trúc cáp | Số lượng tao | Số sợi mỗi tao | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
6×19 | 6 tao | 19 sợi/tao | Cứng, bền, chống mài mòn |
6×36 | 6 tao | 36 sợi/tao | Dẻo, linh hoạt, chịu tải tốt hơn |
35×7 | 35 tao | 7 sợi/tao | Chống xoắn cực tốt, dùng cho khoan sâu |
2. So sánh chi tiết theo từng tiêu chí kỹ thuật
✅ Độ mềm dẻo – khả năng linh hoạt
Cáp thép | Mềm dẻo | Ghi chú |
---|---|---|
6×19 | Thấp | Cứng, khó uốn khi cuốn qua puli nhỏ |
6×36 | Trung bình | Phù hợp với tời nhiều lớp |
35×7 | Cao | Rất linh hoạt, ít biến dạng |
✅ Chống mài mòn – làm việc trong môi trường có ma sát
Cáp thép | Khả năng chống mài mòn | Ghi chú |
---|---|---|
6×19 | Rất tốt | Sợi to, bền, chịu ma sát mạnh |
6×36 | Tốt | Sợi nhỏ hơn, dễ mòn nhanh hơn |
35×7 | Trung bình | Sợi nhiều lớp, dễ bị mài nếu thiếu dầu mỡ |
✅ Chống xoắn – làm việc trong hệ tời nhiều lớp hoặc cần khoan
Cáp thép | Mức chống xoắn | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
6×19 | Kém | Không dùng cho khoan sâu |
6×36 | Kém – trung bình | Cuốn tang nhiều lớp dễ bị xoắn ngược |
35×7 | Rất cao | Dùng cho máy khoan cọc nhồi, cẩu tải |
✅ Tuổi thọ trung bình (với cùng điều kiện làm việc)
Cáp thép | Tuổi thọ trung bình | Ghi chú |
---|---|---|
6×19 | 6–12 tháng | Bền khi dùng đúng mục đích |
6×36 | 8–18 tháng | Phù hợp cho tời đa lớp |
35×7 | 10–24 tháng | Tuổi thọ cao nếu được tra dầu đúng |
3. Ứng dụng phổ biến của từng loại cáp
Loại cáp | Ứng dụng phù hợp |
---|---|
6×19 IWRC | Giàn giáo treo, thang tời tải nhẹ, dây kéo cos |
6×36 IWRC | Tời trục đứng, máy trộn, cầu trục, neo dầm sàn |
35×7 IWRC | Máy khoan cọc nhồi, tời khoan sâu, cẩu bánh xích |
📌 Ghi nhớ:
- 6×19 = độ cứng cao → chống mài tốt → nhưng dễ xoắn.
- 6×36 = dẻo → dùng tốt với cuộn tang nhiều lớp.
- 35×7 = chống xoắn tuyệt đối → chuyên dụng cho tải nặng và khoan sâu.
4. Gợi ý chọn đúng cáp theo thiết bị thi công
Thiết bị / Hạng mục | Loại cáp khuyên dùng |
---|---|
Máy khoan cọc nhồi 800–1200mm | 35×7 IWRC mạ kẽm |
Cẩu bánh xích tải trung / nặng | 35×7 hoặc 19×7 IWRC |
Thang tời giàn giáo >10 tầng | 6×36 IWRC mạ nhúng nóng |
Palang treo / giàn giáo đơn tầng | 6×19 FC hoặc IWRC |
Tời kéo vật liệu công trình | 6×36 IWRC hoặc SEAL |
5. Capmaycongtrinh.com – cung cấp đủ loại cáp 6×19, 6×36, 35×7
Chúng tôi có:
- Cáp thép 6×19, 6×36, 35×7, đầy đủ từ D6 đến D35, lõi FC – IWRC – SEAL.
- Tất cả đều có CO – CQ, test lực kéo đứt, đạt tiêu chuẩn TCVN, ISO, EN.
- Tư vấn chọn loại phù hợp với máy khoan, tời, giàn giáo, cẩu, kết cấu tạm.
- Giao hàng nhanh – hỗ trợ kỹ thuật tận công trường – báo giá cạnh tranh.
📞 Hotline: 0988601755
📩 Xem bảng báo giá cáp thép công trình tại:
👉 https://capmaycongtrinh.com/bao-gia-cap-may-cong-trinh