So sánh cáp thép mạ kẽm và cáp inox

Cáp thép mạ kẽm và cáp inox đều có khả năng chống gỉ, nhưng khác biệt lớn về độ bền, ứng dụng và giá thành – chọn đúng loại sẽ giúp công trình an toàn, tiết kiệm và bền lâu.

Trong thi công công trình, chống gỉ và chịu lực là hai yêu cầu quan trọng khi lựa chọn cáp thép công trình. Hai dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay là cáp thép mạ kẽmcáp thép inox (không gỉ). Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại này hoặc chưa rõ nên dùng loại nào cho từng mục đích thi công cụ thể.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa cáp thép mạ kẽm và cáp inox.
  • So sánh ưu – nhược điểm chi tiết của từng loại.
  • Gợi ý ứng dụng phù hợp và cách lựa chọn đúng loại cáp cho từng môi trường thi công.

Cáp thép mạ kẽm là gì?

Cáp mạ kẽm là loại cáp thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài các sợi thép nhằm bảo vệ chống oxy hóa và rỉ sét.

Có hai loại mạ kẽm:

  • Mạ điện (electro-galvanized):
    • Lớp mạ mỏng, bóng, đẹp mắt.
    • Phù hợp môi trường trong nhà, ít ẩm.
  • Mạ nhúng nóng (hot-dip galvanized):
    • Lớp mạ dày, bám chặt hơn.
    • Chịu thời tiết tốt, dùng ngoài trời.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, dễ mua, đa dạng loại.
  • Chống gỉ tốt trong môi trường ẩm nhẹ, khô thoáng.
  • Dễ kết hợp với các loại lõi: FC, IWRC, chống xoắn…

Nhược điểm:

  • Lớp kẽm có thể bị bong nếu va chạm mạnh.
  • Không chịu được môi trường hóa chất, mặn, axit.

Cáp thép inox là gì?

Cáp inox (thép không gỉ) là loại cáp làm từ thép không gỉ 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tự nhiên mà không cần lớp mạ bên ngoài.

Ưu điểm:

  • Chống gỉ tuyệt đối, kể cả trong nước biển, môi trường hóa chất, công trình ven biển.
  • Không bong tróc như lớp mạ kẽm.
  • Đẹp, sáng bóng, dễ lau chùi → phù hợp công trình yêu cầu thẩm mỹ.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn nhiều lần so với cáp mạ kẽm.
  • Trọng lượng nặng hơn, khó gia công hơn nếu không có máy móc phù hợp.

Bảng so sánh cáp mạ kẽm và cáp inox

Tiêu chí Cáp thép mạ kẽm Cáp thép inox
Khả năng chống gỉ Tốt (mạ nhúng nóng rất tốt) Rất tốt, không cần bảo vệ thêm
Môi trường khắc nghiệt Không chịu được axit, mặn Dùng tốt trong nước biển, hóa chất
Độ bền kéo đứt Cao (tùy lõi) Cao nhưng thấp hơn thép cacbon
Độ bền ngoài trời lâu dài 2 – 5 năm (có bôi mỡ) 10 – 15 năm nếu dùng đúng chuẩn
Giá thành Thấp – Trung bình Cao gấp 3–5 lần
Thẩm mỹ Trung bình Cao – sáng bóng – inox màu
Phù hợp công trình dân dụng Có (nếu cần độ bền cao, chống gỉ tối đa)
Phù hợp công nghiệp nặng Có (nếu mạ nhúng nóng) Ít dùng (do giá cao)

Khi nào nên dùng cáp mạ kẽm?

  • Công trình dân dụng thông thường, ngoài trời nhưng không quá ẩm ướt.
  • Dự án thi công trong thời gian ngắn, không yêu cầu độ bền quá lâu.
  • Thiết bị có tang cuốn: máy tời, thang tời, máy khoan – khi chọn đúng đường kính, lõi và bôi mỡ định kỳ.
  • Ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần chống gỉ cơ bản.

Ví dụ:

  • Tời kéo vật liệu tầng 5 – 10 → cáp IWRC mạ kẽm nhúng nóng D14–D20.
  • Treo mái hiên, giàn giáo → cáp FC mạ kẽm D10–D14.

Khi nào nên dùng cáp inox?

  • Môi trường nhiễm mặn, gần biển, thường xuyên có sương muối hoặc hóa chất ăn mòn.
  • Các công trình yêu cầu tuổi thọ dài hạn trên 10 năm như lan can cầu, nhà máy thủy sản, khu công nghiệp thực phẩm.
  • Hệ thống treo trong nhà xưởng sạch, nhà máy điện tử, dược phẩm.
  • Dự án yêu cầu tính thẩm mỹ, cáp không được bong tróc hay gỉ sét suốt vòng đời công trình.

Ví dụ:

  • Treo sàn thao tác cho trạm điện gió ven biển → dùng cáp inox 316 D12.
  • Kéo thùng tải trong nhà máy chế biến thủy sản → cáp inox bọc nhựa D10.

Sai lầm khi chọn nhầm giữa cáp mạ kẽm và cáp inox

Sai lầm Hậu quả
Dùng cáp mạ kẽm trong môi trường mặn Nhanh gỉ, bong mạ, gãy sợi ngầm
Dùng cáp inox cho tải trung bình ngắn hạn Tốn kém không cần thiết
Không bôi mỡ cho cáp mạ kẽm Gỉ từ trong ra, giảm tuổi thọ
Dùng cáp mạ kẽm làm dây treo vĩnh viễn Sụt độ bền theo năm, không an toàn

Capmaycongtrinh.com – cung cấp đầy đủ cáp mạ kẽm và inox chất lượng cao

Capmaycongtrinh.com chuyên:

  • Cáp mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện, lõi FC – IWRC – chống xoắn, đường kính D6 – D30.
  • Cáp inox 304, 316, có loại bọc nhựa PVC, phù hợp thi công dân dụng và nhà máy.
  • Cắt theo yêu cầu, ép cos, socket, bấm đầu tận công trình.
  • Giao hàng toàn quốc, có CO – CQ, kiểm định lực kéo đứt.

📞 Hotline tư vấn báo giá: 0988601755

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *